--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xán lạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xán lạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xán lạn
+ adj
splendid, bright
Lượt xem: 459
Từ vừa tra
+
xán lạn
:
splendid, bright
+
bàn cãi
:
To argue, to debatebàn cãi cho ra lẽto argue away, to fight outvấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữathe point is clear, there is no need for further argument
+
cắm cúi
:
(To be) fully stretched, (to be) at full stretchcắm cúi đi một mình trên con đường vắnghe walked at full stretch by himself on the deserted roadcắm cúi viếtto write at full stretch
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
shining
:
sáng, sáng ngời